Từ điển Thiều Chửu
軟 - nhuyễn
① Mềm. Nguyên là chữ nhuyễn 輭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
軟 - nhuyễn
Như chữ Nhuyễn 輭.


柔軟 - nhu nhuyễn ||